Phong Thủy với đời sống
 

Cách xem phong thủy chọn hướng nhà cát tường


Theo phong thuy học, tùy theo mệnh cung của Chủ nhà phối hợp với hướng nhà trong ngôi nhà đang sống mà luận biết được cát hung theo cách dễ hiểu nhất.

Cách xem phong thủy chọn hướng nhà cát tường

1. Trước tiên, bạn cần xác định mệnh trạch cung phi của mình, hãy tra bảng cung phi bên dưới: 

STT Năm sinh Âm lịch Cung mệnh (Ngũ hành) Cung phi (Bát quái) Được Tương Sinh Được Tương hợp Được Tương khắc Nên
Tránh
1 1923 Quý Hợi Đại Hải THUỶ Nam KHÔN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ KHẢM (Thuỷ) Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
2 1924 Giáp Tý Hải Trung KIM Nam TỐN (mộc) Đen, Nước biển Xanh lá cây, Tím Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lá cây
3 1925 Ất Sửu Hải Trung KIM Nam CHẤN (mộc) Đen, Nước biển Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN (mộc) Đen, Nước biển Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
4 1926 Bính Dần Lư Trung HOẢ Nam KHÔN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ TỐN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
5 1927 Đinh Mão Lư Trung HOẢ Nam KHẢM (Thuỷ) Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
6 1928 Mậu Thìn Đại Lâm MỘC Nam LY (Hoả) Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
Nữ CÀN (Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
7 1929 Kỷ Tỵ Đại Lâm MỘC Nam CẤN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ ĐOÀI (Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
8 1930 Canh Ngọ Lộ Bàng THỔ Nam ĐOÀI (Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
9 1931 Tân Mùi Lộ Bàng THỔ Nam CÀN (Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY (Hỏa) Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
10 1932 Nhâm Thân Kiếm Phong KIM Nam KHÔN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ KHẢM (Thuỷ) Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
11 1933 Quý Dậu Kiếm Phong KIM Nam TỐN (Mộc) Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
12 1934 Giáp Tuất Sơn Đầu HOẢ Nam CHẤN (Mộc) Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN (Mộc) Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
1935 Ất Hợi Sơn Đầu HOẢ Nam KHÔN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
13 Nữ TỐN (Mộc) Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
14 1936 Bính Tý Giáng Hạ THUỶ Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
15 1937 Đinh Sửu Giáng Hạ THUỶ Nam LY (Hỏa) Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
Nữ CÀN (Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
16 1938 Mậu Dần Thành Đầu THỔ Nam CẤN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ ĐOÀI (Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
17 1939 Kỷ Mão Thành Đầu THỔ Nam ĐOÀI (Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
18 1940 Canh Thìn Bạch Lạp KIM Nam CÀN (Kim) Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY (Hỏa) Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
19 1941 Tân Tỵ Bạch Lạp KIM Nam KHÔN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ KHẢM (Thuỷ) Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
20 1942 Nhâm Ngọ Dương Liễu MỘC Nam TỐN (Mộc) Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
21 1943 Quý Mùi Dương Liễu MỘC Nam CHẤN (Mộc) Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN (Mộc) Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
22 1944 Giáp Thân Tuyền Trung THUỶ Nam KHÔN (Thổ) Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ TỐN (Mộc) Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
23 1945 Ất Dậu Tuyền Trung THUỶ Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
24 1946 Bính Tuất Ốc Thượng THỔ Nam LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
Nữ CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
25 1947 Đinh Hợi Ốc Thượng THỔ Nam CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
26 1948 Mậu Tý Tích Lịch HỎA Nam ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
27 1949 Kỷ Sửu Tích Lịch HỎA Nam CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
28 1950 Canh Dần Tùng Bách MỘC Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển, Xanh lục
Nữ KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
29 1951 Tân Mão Tùng Bách MỘC Nam TỐN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
30 1952 Nhâm Thìn Trường Lưu THUỶ Nam CHẤN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
31 1953 Quý Tỵ Trường Lưu THUỶ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
Nữ TỐN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lục Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
32 1954 Giáp Ngọ Sa Trung KIM Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh Lục
33 1955 Ất Mùi Sa Trung KIM Nam LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
Nữ CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím
34 1956 Bính Thân Sơn Hạ HỎA Nam CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
Nữ ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, xám, Ghi Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím
35 1957 Đinh Dậu Sơn Hạ HỎA Nam ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
36 1958 Mậu Tuất Bình Địa MỘC Nam CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
37 1959 Kỷ Hợi Bình Địa MỘC Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
Nữ KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, xám, Ghi Đen, Nước biển Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
38 1960 Canh Tý Bích Thượng THỔ Nam TỐN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lục, Tím Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nuớc biển Xanh lục
39 1961 Tân Sửu Bích Thượng THỔ Nam CHẤN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lục Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lục Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
40 1962 Nhâm Dần Kim Bạch KIM Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
Nữ TỐN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lục, Tím Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
41 1963 Quý Mão Kim Bạch KIM Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
42 1964 Giáp Thìn Phú Đăng HỎA Nam LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
Nữ CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím
43 1965 Ất Tỵ Phú Đăng HỎA Nam CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tìm Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
Nữ ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím
44 1966 Bính Ngọ Thiên Hà THUỶ Nam ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, xám, Ghi Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
45 1967 Đinh Mùi Thiên Hà THUỶ Nam CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
46 1968 Mậu Thân Đại Trạch THỔ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
Nữ KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
47 1969 Kỷ Dậu Đại Trạch THỔ Nam TỐN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lục Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
48 1970 Canh Tuất Thoa Xuyến KIM Nam CHẤN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lục Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lục Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
49 1971 Tân Hợi Thoa Xuyến KIM Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
Nữ TỐN
(Mộc)
Đen, Nước biển Xanh lục, Tím Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
50 1972 Nhâm Tý Tang Đố MỘC Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
51 1973 Quý Sửu Tang Đố MỘC Nam LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
Nữ CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím
52 1974 Giáp Dần Đại Khê THUỶ Nam CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lục
Nữ ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím
53 1975 Ất Mão Đại Khê THUỶ Nam ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
54 1976 Bính Thìn Sa Trung THỔ Nam CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
55 1977 Đinh Tỵ Sa Trung THỔ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
56 1978 Mậu Ngọ Thiên Thượng HOẢ Nam TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
57 1979 Kỷ Mùi Thiên Thượng HOẢ Nam CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
58 1980 Canh Thân Thạch Lựu MỘC Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
59 1981 Tân Dậu Thạch Lựu MỘC Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
60 1982 Nhâm Tuất Đại Hải THUỶ Nam LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
Nữ CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
61 1983 Quý Hợi Đại Hải THUỶ Nam CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
62 1984 Giáp Tý Hải Trung KIM Nam ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
63 1985 Ất Sửu Hải Trung KIM Nam CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
64 1986 Bính Dần Lư Trung HOẢ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
65 1987 Đinh Mão Lư Trung HOẢ Nam TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
66 1988 Mậu Thìn Đại Lâm MỘC Nam CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
67 1989 Kỷ Tỵ Đại Lâm MỘC Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
68 1990 Canh Ngọ Lộ Bàng THỔ Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
69 1991 Tân Mùi Lộ Bàng THỔ Nam LY
(Hỏa)
Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
Nữ CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
70 1992 Nhâm Thân Kiếm Phong KIM Nam CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
71 1993 Quý Dậu Kiếm Phong KIM Nam ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
72 1994 Giáp Tuất Sơn Đầu HOẢ Nam CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY
(Hỏa)
Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
73 1995 Ất Hợi Sơn Đầu HOẢ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
74 1996 Bính Tý Giáng Hạ THUỶ Nam TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
75 1997 Đinh Sửu Giáng Hạ THUỶ Nam CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
76 1998 Mậu Dần Thành Đầu THỔ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
77 1999 Kỷ Mão Thành Đầu THỔ Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
78 2000 Canh Thìn Bạch Lạp KIM Nam LY
(Hỏa)
Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
Nữ CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
79 2001 Tân Tỵ Bạch Lạp KIM Nam CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
80 2002 Nhâm Ngọ Dương Liễu MỘC Nam ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
81 2003 Quý Mùi Dương Liễu MỘC Nam CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY
(Hỏa)
Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
82 2004 Giáp Thân Tuyền Trung THUỶ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
83 2005 Ất Dậu Tuyền Trung THUỶ Nam TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
84 2006 Bính Tuất Ốc Thượng THỔ Nam CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
85 2007 Đinh Hợi Ốc Thượng THỔ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
86 2008 Mậu Tý Tích Lịch HOẢ Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
87 2009 Kỷ Sửu Tích Lịch HOẢ Nam LY
(Hỏa)
Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
Nữ CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
88 2010 Canh Dần Tùng Bách MỘC Nam CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
89 2011 Tân Mão Tùng Bách MỘC Nam ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
90 2012 Nhâm Thìn Trường Lưu THUỶ Nam CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY
(Hỏa)
Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
91 2013 Quý Tỵ Trường Lưu THUỶ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
92 2014 Giáp Ngọ Sa Trung KIM Nam TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
93 2015 Ất Mùi Sa Trung KIM Nam CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
94 2016 Bính Thân Sơn Hạ HOẢ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
95 2017 Đinh Dậu Sơn Hạ HOẢ Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
96 2018 Mậu Tuất Bình Địa MỘC Nam LY
(Hỏa)
Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
Nữ CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
97 2019 Kỷ Hợi Bình Địa MỘC Nam CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
98 2022 Canh Tý Bích Thượng THỔ Nam ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
99 2021 Tân Sửu Bích Thượng THỔ Nam CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY
(Hỏa)
Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
100 2022 Nhâm Dần Kim Bạch KIM Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
101 2023 Quý Mão Kim Bạch KIM Nam TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
102 2024 Giáp Thìn Phú Đăng HOẢ Nam CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
103 2025 Ất Tỵ Phú Đăng HOẢ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
104 2026 Bính Ngọ Thiên Hà THUỶ Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
105 2027 Đinh Mùi Thiên Hà THUỶ Nam LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
Nữ CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
106 2028 Mậu Thân Đại Trạch THỔ Nam CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Nước biển Xanh lá cây
Nữ ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
107 2029 Kỷ Dậu Đại Trạch THỔ Nam ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
108 2030 Canh Tuất Thoa Xuyến KIM Nam CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY
(Hỏa)
Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước
109 2031 Tân Hợi Thoa Xuyến KIM Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
110 2032 Nhâm Tý Tang Đố MỘC Nam TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
111 2033 Quý Sửu Tang Đố MỘC Nam CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ CHẤN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
112 2034 Giáp Dần Đại Khê THUỶ Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
113 2035 Ất Mão Đại Khê THUỶ Nam KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
114 2036 Bính Thìn Sa Trung THỔ Nam LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
Nữ CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
115 2037 Đinh Tỵ Sa Trung THỔ Nam CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
116 2038 Mậu Ngọ Thiên Thượng HOẢ Nam ĐOÀI
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ CẤN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
117 2039 Kỷ Mùi Thiên Thượng HOẢ Nam CÀN
(Kim)
Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi Xanh lá cây Đỏ, Hồng, Tím
Nữ LY
(Hỏa)
Xanh lục Đỏ, Hồng, Tím Trắng, Xám, Ghi Đen, Nước biển
118 2040 Canh Thân Thạch Lựu MỘC Nam KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
Nữ KHẢM
(Thuỷ)
Trắng, Xám, Ghi Đen, Xanh nước Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu
119 2041 Tân Dậu Thạch Lựu MỘC Nam TỐN
(Mộc)
Đen, Xanh nước Xanh lá cây Vàng, Nâu Trắng, Xám, Ghi
Nữ KHÔN
(Thổ)
Đỏ, Hồng, Tím Vàng, Nâu Đen, Xanh nước Xanh lá cây
 

2. Phong thủy xác định hướng nhà:

Sau khi xác định được mệnh cung cần xác định được hướng của căn nhà

Căn nhà có thể có hướng cửa chính trùng với hướng nhà, trong thực tế, nhiều nhà có hướng cửa chính không trùng với hướng nhà

Căn cứ theo phương vị của Bát Quái theo Hậu Thiên Bát Quái ta xác định được Quẻ Hướng.

phong thuy nha o

Xác định được Quẻ Hướng của nhà

Để tiện tra cứu, bạn có thể xem huong lam nha hợp phong thủy và chọn hướng tốt để đặt nội thất.

3. Phối hợp Cung phi (của gia chủ) và bát trạch hướng nhà:

Sau khi xác định được mệnh cung của gia chủ và hướng nhà, hướng cửa thì dùng phép Bát Trạch phối hợp giữa mệnh cung chủ nhà với Toạ hoặc hướng nhà (thực tế người ta thường chỉ xác định hướng nhà rồi phối với mệnh cung của chủ nhà do việc xác định toạ của nhà tương đối khó khăn) tạo thành 1 trong 8 sao sau đây sắp xếp theo thứ tự từ tốt nhất đến xấu nhất :

1. Tham Lang thuộc Mộc - Sinh KhíPhối hợp mệnh cung và hướng :

Càn với Đoài
Khảm với Tốn
Cấn với Khôn
Chấn với Ly
Tốt chủ phú quý, giàu sang, an khang thịnh vượng

2. Cự Môn thuộc Thổ - Thiên Y

Càn với Cấn
Khảm với Chấn
Tốn với Ly
Khôn với Đoài
Tốt chủ phúc lộc, giàu sang, con cháu thông minh hiếu thảo

3. Vũ Khúc thuộc Kim - Phúc Đức

Càn với Khôn
Khảm với Ly
Cấn với Đoài
Chấn với Tốn
Tốt chủ phúc lộc, gia đạo an khang thịnh vượng

4. Phụ Bật thuộc Thuỷ - Phục Vị
Càn với Càn
Đoài với Đoài
Ly với Ly
Chấn với Chấn
Tốn với Tốn
Khảm với Khảm
Cấn với Cấn
Khôn với Khôn
Tốt chủ yên ổn, an khang thịnh vượng

5. Lộc Tồn thuộc Thổ - Hoạ Hại
Càn với Tốn
Khảm với Đoài
Cấn với Ly
Chấn với Khôn
Xấu chủ bệnh tật, bất hoà, gia đạo suy bại

6. Văn Khúc thuộc Thuỷ - Lục Sát
Càn với Khảm
Cấn với Chấn
Tốn với Đoài
Ly với Khôn
Xấu chủ kiện tụng, thị phi, gia đạo bất hoà

7. Phá Quân thuộc Kim - Tuyệt Mệnh
Càn với Ly
Khảm với Khôn
Cấn với Tốn
Chấn với Đoài
Xấu chủ bệnh tật, thị phi, kiện tụng, gia đạo suy bại

8. Liêm Trinh thuộc Hoả - Ngũ Quỷ
Càn với Chấn
Khảm với Cấn
Ly với Đoài
Khôn với Tốn
Rất xấu, chủ bệnh tật, suy bại, con cái phá tán sản nghiệp

Bảng phối hợp tóm tắt, có thể giúp bạn dễ hiểu hơn (màu đỏ là hướng tốt):

Loading...

TIN TỨC CÙNG CHUYÊN MỤC:

 

DANH SÁCH CHUYÊN MỤC

DANH MỤC