Xem bảng sao hạn năm 2018 để biết năm Mậu Tuất bạn sẽ gặp sao nào chiếu mạng và cách cúng sao giải hạn thế nào để giảm nhẹ tai ương, hóa giải điềm xui, biến rủi thành may cho 12 con giáp trong năm Mậu Tuất nhé!
Xem thêm:
Sao chiếu mệnh
Xem tử vi mỗi năm với các các tuổi sẽ một ngôi sao chiếu mệnh khác nhau. Có 9 ngôi sao chiếu mệnh gọi là cửu diệu. Đó là: Thái Dương, Thái Âm, Thái Bạch, Vân Hán (Vân Hớn), Mộc Đức, Thổ Tú, Thủy Diệu, La Hầu, Kế Đô.
Trong đó có 3 sao tốt, 3 sao trung bình và 3 sao xấu:
- 3 sao tốt bao gồm: Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức
- 3 sao trung tính bao gồm: Vân Hán, Thổ Tú, Thủy Diệu
- 3 sao xấu bao gồm: La Hầu, Kế Đô, Thái Bạch.
Đặc biệt “Nam La Hầu, nữ Kế Đô” được coi là xấu nhất, nặng nhất. Khi gặp sao chiếu mệnh tốt cần cúng nghênh sao để cầu để rước tài lộc trong năm. Trong trường hợp bị sao xấu chiếu mệnh, cần phải cúng sao giải hạn đầu năm hoặc vào các ngày cố định trong tháng để hóa giải được vận hạn năm 2018.
Xem sao hạn năm 2018 cho 12 con giáp là căn cứ vào từng mệnh ngũ hành nạp âm của 12 địa chi để tính. Cụ thể như sau:
- XEM SAO HẠN 2018 TUỔI TÝ
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Mậu Tý |
1948 |
Thái Âm - Diêm Vương |
Thái Bạch - Thiên La |
Canh Tý |
1960 |
Thái Dương - Thiên La |
Thổ Tú - Diêm Vương |
Nhâm Tý |
1972 |
Thổ Tú - Ngũ Mộ |
Vân Hán - Ngũ Mộ |
Giáp Tý |
1984 |
Thái Âm - Diêm Vương |
Thái Bạch - Thiên La |
Bính Tý |
1996 |
Thái Dương - Toán Tận |
Thổ Tú - Huỳnh Tuyển |
- XEM SAO HẠN NĂM 2018 TUỔI SỬU
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Kỷ Sửu |
1949 |
Kế Đô - Địa Võng |
Thái Dương - Địa Võng |
Tân Sửu |
1961 |
Thái Bạch - Toán Tận |
Thái Âm - Huỳnh Tuyển |
Quý Sửu |
1973 |
La Hầu - Tam Kheo |
Kế Đô - Thiên Tinh |
Ất Sửu |
1985 |
Kế Đô - Địa Võng |
Thái Dương - Địa Võng |
Đinh Sửu |
1997 |
Thái Bạch - Thiên Tinh |
Thái Âm - Tam Kheo |
- XEM SAO HẠN 2018 TUỔI DẦN
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Canh Dần |
1950 |
Vân Hán - Địa Võng |
La Hầu - Địa Võng |
Nhâm Dần |
1962 |
Thủy Diệu - Thiên Tinh |
Mộc Đức - Tam Kheo |
Giáp Dần |
1974 |
Mộc Đức - Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu - Toán Tận |
Bính Dần |
1986 |
Vân Hán - Thiên La |
La Hầu - Diêm Vương |
Mậu Dần |
1998 |
Thủy Diệu - Ngũ Mộ |
Mộc Đức - Ngũ Mộ |
- XEM SAO HẠN NĂM 2018 TUỔI MÃO
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Tân Mão |
1951 |
Thái Dương - Thiên La |
Thổ Tú - Diêm Vương |
Quý Mão |
1963 |
Thổ Tú - Ngũ Mộ |
Vân Hán - Ngũ Mộ |
Ất Mão |
1975 |
Thái Âm - Diêm Vương |
Thái Bạch - Thiên La |
Đinh Mão |
1987 |
Thái Dương - Toán Tận |
Thổ Tú - Huỳnh Tuyển |
Kỷ Mão |
1999 |
Thổ Tú - Tam Kheo |
Vân Hán - Thiên Tinh |
- XEM SAO HẠN 2018 TUỔI THÌN
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Nhâm Thìn |
1952 |
Thái Bạch - Toán Tận |
Thái Âm - Huỳnh Tuyển |
Giáp Thìn |
1964 |
La Hầu - Tam Kheo |
Kế Đô - Thiên Tinh |
Bính Thìn |
1976 |
Kế Đô - Địa Võng |
Thái Dương - Địa Võng |
Mậu Thìn |
1988 |
Thái Bạch - Thiên Tinh |
Thái Âm - Tam Kheo |
Canh Thìn |
2000 |
La Hầu - Tam Kheo |
Kế Đô - Thiên Tinh |
- XEM SAO HẠN NĂM 2018 TUỔI TỴ
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Quý Tỵ |
1953 |
Thủy Diệu - Thiên Tinh |
Mộc Đức - Tam Kheo |
Ất Tỵ |
1965 |
Mộc Đức - Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu - Toán Tận |
Đinh Tỵ |
1977 |
Vân Hán - Thiên La |
La Hầu - Diêm Vương |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Thủy Diệu - Ngũ Mộ |
Mộc Đức - Ngũ Mộ |
Tân Tỵ |
2001 |
Mộc Đức - Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu - Toán Tận |
- XEM SAO HẠN 2018 TUỔI NGỌ
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Giáp Ngọ |
1954 |
Thổ Tú - Ngũ Mộ |
Vân Hán - Ngũ Mộ |
Bính Ngọ |
1966 |
Thái Âm - Diêm Vương |
Thái Bạch - Thiên La |
Mậu Ngọ |
1978 |
Thái Dương - Toán Tận |
Thổ Tú - Huỳnh Tuyển |
Canh Ngọ |
1990 |
Thổ Tú - Ngũ Mộ |
Vân Hán - Ngũ Mộ |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Thái Âm - Diêm Vương |
Thái Bạch - Thiên La |
- XEM SAO HẠN 2018 TUỔI MÙI
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Ất Mùi |
1955 |
La Hầu - Tam Kheo |
Kế Đô - Thiên Tinh |
Đinh Mùi |
1967 |
Kế Đô - Địa Võng |
Thái Dương - Địa Võng |
Kỷ Mùi |
1979 |
Thái Bạch - Thiên Tinh |
Thái Âm - Tam Kheo |
Tân Mùi |
1991 |
La Hầu - Tam Kheo |
Kế Đô - Thiên Tinh |
Quý Mùi |
2003 |
Kế Đô - Địa Võng |
Thái Dương - Địa Võng |
- XEM SAO HẠN NĂM 2018 TUỔI THÂN
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Bính Thân |
1956 |
Mộc Đức - Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu - Toán Tận |
Mậu Thân |
1968 |
Vân Hán - Thiên La |
La Hầu - Diêm Vương |
Canh Thân |
1980 |
Thủy Diệu - Thiên La |
Mộc Đức - Tam Kheo |
Nhâm Thân |
1992 |
Mộc Đức - Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu - Toán Tận |
Giáp Thân |
2004 |
Vân Hán - Thiên La |
La Hầu - Diêm Vương |
- XEM SAO HẠN 2018 TUỔI DẬU
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Đinh Dậu |
1957 |
Thái Âm - Diêm Vương |
Thái Bạch - Thiên La |
Kỷ Dậu |
1969 |
Thái Dương - Toán Tận |
Thổ Tú - Huỳnh Tuyển |
Tân Dậu |
1981 |
Thổ Tú - Ngũ Mộ |
Vân Hán - Ngũ Mộ |
Quý Dậu |
1993 |
Thái Âm - Diêm Vương |
Thái Bạch - Thiên La |
Ất Dậu |
2005 |
Thái Dương - Toán Tận |
Thổ Tú - Huỳnh Tuyển |
- XEM SAO HẠN 2018 TUỔI TUẤT
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Mậu Tuất |
1958 |
Kế Đô - Địa Võng |
Thái Dương - Địa Võng |
Canh Tuất |
1970 |
Thái Bạch - Toán Tận |
Thái Âm - Huỳnh Tuyển |
Nhâm Tuất |
1982 |
La Hầu - Tam Kheo |
Kế Đô - Thiên Tinh |
Giáp Tuất |
1994 |
Kế Đô - Địa Võng |
Thái Dương - Địa Võng |
Bính Tuất |
2006 |
Thái Bạch - Thiên Tinh |
Thái Âm - Tam Kheo |
- XEM SAO HẠN NĂM 2018 TUỔI HỢI
Nạp âm |
Năm sinh |
Sao và hạn của nam mạng |
Sao và hạn của nữ mạng |
Đinh Hợi |
1947 |
Mộc Đức - Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu - Toán Tận |
Kỷ Hợi |
1959 |
Vân Hán - Thiên La |
La Hầu - Diêm Vương |
Tân Hợi |
1971 |
Thủy Diệu - Thiên Tinh |
Mộc Đức - Tam Kheo |
Quý Hợi |
1983 |
Mộc Đức - Huỳnh Tuyển |
Thủy Diệu - Toán Tận |
Ất Hợi |
1995 |
Vân Hán - Thiên La |
La Hầu - Diêm Vương |
Lịch vạn niên – Lịch âm dương – Xem ngày tốt xấu - Xem giờ tốt - Xem ngày cưới - Vận hạn 2024
Tử vi 2024 – Xông đất 2024 – Tử vi trọn đời - Tử vi 12 cung hoàng đạo - Tử vi 12 con giáp
Bói tên –
Bói chữ cái đầu tên bạn –
Bói tên theo tiếng nước ngoài –
Đoán tên người yêu
Bói tình yêu –
Xem tuổi vợ chồng –
Bói tình duyên theo nhóm máu
Bói bài tây –
Bói bài tình yêu -
Bói bài ngày tốt xấu -
Bói ngày sinh qua lá bài
Bói ngày sinh -
Bói số điện thoại –
Bói Kiều –
Bói điểm thi
Xem tướng – Xem bói nốt ruồi - Bói nốt ruồi trên cơ thể đàn ông – Bói nốt ruồi trên cơ thể phụ nữ - Bói nốt ruồi trên bàn tay