Phong tục tập quán
 

Xem ngày kết hôn, chọn ngày cưới hỏi tốt nhất năm Ất Mùi 2015


Xem ngày kết hôn, chọn ngày cưới hỏi tốt nhất năm Ất Mùi 2015Khi quyết định tiến tới hôn nhân, các cặp đôi và hai bên gia đình phải xem ngay hoang dao, hay nôm na gọi là ngày lành tháng tốt để tổ chức cưới gả. “Ngày lành tháng tốt” tức là ngày phù hợp với tuổi tác, số mệnh của cô dâu chú rể, phù hợp để hóa giải những điều không may mắn.
 
Lichvansu.wap.vn xin cung cấp cho bạn đọc những ngày đẹp nhất, phù hợp nhất với 12 con giáp để tiến hành kết hôn, cưới gả,.... Những bạn có ý định kết hôn năm Ất Mùi 2015 nên tham khảo nhé!

1- Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Tý:

(Ví như tuổi Giáp Tý: 4/2/1984 - 3/2/1985 hoặc Nhâm Tý: 5/2/1972 - 3/2/1973)
- 2/3 (Thứ hai, âm lịch 12/1), 9/3 (Thứ hai, âm lịch  19/1)
- 14/3 (Thứ bảy, âm lịch 24/1), 21/3 (Thứ bảy, âm lịch 2/2)
- 7/4 (Thứ ba, âm lịch 19/2), 19/4 (Chủ nhật, âm lịch 1/3)
- 1/5 (Thứ sáu, âm lịch 13/3), 13/5 (Thứ tư, âm lịch 25/3)
- 20/5 (Thứ tư, âm lịch 3/4), 25/5 (Thứ hai, âm lịch 8/4)
- 7/7 (Thứ ba, âm lịch 22/5), 24/7 (Thứ sáu, âm lịch 9/6)
- 5/8 (Thứ tư, âm lịch  21/6), 17/8 (Thứ hai, âm lịch 4/7)
- 24/8 (Thứ hai, âm lịch 11/7), 29/8 (Thứ bảy, âm lịch16/7)
- 5/9 (Thứ bảy, âm lịch 23/7), 10/9 (Thứ năm, âm lịch 28/7)
- 29/9 (Thứ ba, âm lịch 17/8), 11/10 (Chủ nhật, âm lịch 29/8)
- 16/10 (Thứ sáu, âm lịch 4/9), 28/10 (Thứ tư, âm lịch 16/9)
- 15/12 (Thứ ba, âm lịch 5/11), 22/12 (Thứ ba, âm lich 12/11)
- 27/12 (Chủ Nhật, âm lịch 17/11)

Xem ngày kết hôn năm 2015
 
Xem ngày kết hôn năm 2015 cho người tuổi Tý  

2- Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Sửu:

Những bạn tuổi Sửu năm nay không có nhiều ngày cưới hỏi đẹp cho lắm, các bạn nên xem van han 2015  khi quyết định kết hôn nhé!
 
(Ví như tuổi Ất Sửu: 4/2/1985 - 3/2/1986, Quý Sửu: 4/2/1973 - 3/2/1974)
- 1/3 (Chủ nhật, âm lịch 11/1), 25/3 (Thứ tư, âm lịch 6/2)
- 6/4 (Thứ hai, âm lịch 18/2), 18/4 (Thứ bảy, âm lịch 30/2)
- 30/4 (Thứ năm, âm lịch 12/3), 24/5 (Chủ nhật, âm lịch 7/4)
- 17/6 (Thứ tư, âm lịch 2/5), 16/8 (Chủ nhật, âm lịch 3/7)
- 28/8 (Thứ sáu, âm lịch 15/7), 27/10 (Thứ ba, âm lịch 15/9)
- 20/11 (Thứ sáu, âm lịch 9/10), 26/12 (Thứ bảy, âm lịch 16/11)

3. Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Dần

(Ví như tuổi Bính Dần: 4/2/1986- 3/2/1987, Giáp Dần: 4/2/1974 - 3/2/1975)
- 27/2 (Thứ sáu, âm lịch 9/1), 28/2 (Thứ bảy, âm lịch 10/1)
- 12/3 (Thứ năm, âm lịch 22/1), 23/3 (Thứ hai, âm lịch 4/2)
- 24/3 (Thứ ba, âm lịch 5/2), 4/4 (Thứ bảy, âm lịch 16/2)
- 5/4 (Chủ nhật, âm lịch 17/2), 17/4 (Thứ sáu, âm lịch 29/2)
- 18/5 (Thứ hai, âm lịch 1/4), 22/5 (Thứ sáu, âm lịch 5/4)
- 3/6 (Thứ tư, âm lịch 17/4), 11/6 (Thứ năm, âm lịch 25/4)
- 15/6 (Thứ hai, âm lịch 29/4), 23/6 (Thứ ba, âm lịch 8/5)
- 27/6 (Thứ bảy, âm lịch 12/5), 5/7 (Chủ nhật, âm lịch 20/5)
- 9/7 (Thứ năm, âm lịch 24/5), 17/7 (Thứ sáu, âm lịch 2/6)
- 21/7 (Thứ ba, âm lịch 6/6), 22/7 (Thứ tư, âm lịch 7/6)
- 29/7 (Thứ tư, âm lịch 14/6), 2/8 (Chủ nhật, âm lịch 18/6)
- 3/8 (Thứ hai, âm lịch 19/6), 10/8 (Thứ hai, âm lịch 26/6)
- 14/8 (Thứ sáu, âm lịch 1/7), 3/9 (Thứ năm, âm lịch 21/7)
- 19/9 (Thứ bảy, âm lịch 7/8), 1/10 (Thứ năm, âm lịch 19/8)
- 9/10 (Thứ sáu, âm lịch 27/8), 13/10 (Thứ ba, âm lịch 1/9)
- 21/10 (Thứ tư, âm lịch 9/9), 2/11 (Thứ hai, âm lịch 21/9)
- 6/11 (Thứ sáu, âm lịch 25/9), 14/11 (Thứ bảy, âm lịch 3/10)
- 18/11 (Thứ tư, âm lịch 7/10), 19/11 (Thứ năm, âm lịch 8/10)
- 8/12 (Thứ ba, âm lịch 27/10), 12/12 (Thứ bảy, âm lịch 2/11)
- 20/12 (Chủ nhật, âm lịch10/11), 24/12 (Thứ năm, âm lịch 14/11)
- 25/12 (Thứ sáu, âm lịch 15/11)

4. Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Mão

(Ví như Đinh Mão 4/2/1987 - 3/2/1988, Ất Mão: 4/2/1975 - 3/2/1976)
- 27/2 (Thứ sáu, âm lịch 9/1), 23/3 (Thứ hai, âm lịch 4/2)
- 4/4 (Thứ bảy, âm lịch 16/2), 22/5 (Thứ sáu, âm lịch 5/4)
- 3/6 (Thứ tư, âm lịch 17/4), 15/6 (Thứ hai, âm lịch 29/4)
- 27/6 (Thứ bảy, âm lịch 12/5), 9/7 (Thứ năm, âm lịch 24/5)
- 21/7 (Thứ ba, âm lịch 6/6), 2/8 (Chủ nhật, âm lịch 18/6)
- 14/8 (Thứ sáu, âm lịch 1/7), 19/9 (Thứ bảy, âm lịch 7/8)
- 1/10 (Thứ năm, âm lịch 19/8), 13/10 (Thứ ba, âm lịch 1/9)
- 6/11 (Thứ Ssáu, âm lịch 25/9), 18/11 (Thứ tư, âm lịch 7/10)
- 12/12 (Thứ bảy, âm lịch 2/11), 24/12 (Thứ năm, âm lịch 14/11)

5. Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Thìn

(Ví như tuổi Mậu Thìn: 4/2/1988 - 3/2/1989), (Bính Thìn: 4/2/1976 - 3/2/1977)
- 26/2 (Thứ năm, âm lịch 8/1), 22/3 (Chủ nhật, âm lịch 3/2)
- 3/4 (Thứ sáu, âm lịch15/2), 27/4 (Thứ hai, âm lịch 9/3)
- 9/5 (Thứ bảy, âm lịch 21/3), 21/5 (Thứ năm, âm lịch 4/4)
 
- 2/6 (Thứ ba, âm lịch 16/4), 1/8 (Thứ bảy, am lich 17/6)
- 25/8 (Thứ ba, âm lịch 12/7), 30/9 (Thứ tư, âm lịch 18/8)
- 29/11 (Chủ nhật, âm lịch 18/10), 11/12 (Thứ sáu, âm lịch 1/11)

6. Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Tỵ

(Ví như tuổi Kỷ Tỵ: 4/2/1989 - 3/2/1990, Đinh Tỵ: 4/2/1977 - 3/2/1978)
- 26/2 (Thứ năm, âm lịch 8/1), 2/3 (Thứ hai, âm lịch 12/1)
- 9/3 (Thứ hai, âm lịch 19/1), 14/3 (Thứ bảy, âm lịch 24/1)
- 21/3 (Thứ bảy, âm lịch 2/2), 22/3 (Chủ nhật, âm lịch 3/2)
- 3/4 (Thứ sáu, âm lịch 15/2), 7/4 (Thứ ba, âm lịch 19/2)
- 19/4 (Chủ nhật, âm lịch 1/3), 27/4 (Thứ hai, âm lịch 9/3)
- 1/5 (Thứ sáu, âm lịch 13/3), 9/5 (Thứ bảy, âm lịch 21/3)
- 13/5 (Thứ tư, âm lịch 25/3), 20/5 (Thứ tư, âm lịch 3/4)
- 21/5 (Thứ năm, âm lịch 4/4), 25/5 (Thứ hai, âm lịch 8/4)
- 2/6 (Thứ ba, âm lịch 16/4), 7/7 (Thứ ba, âm lịch 22/5)
- 24/7 (Thứ sáu, âm lịch 9/6), 1/8 (Thứ bảy, âm lịch 17/6)
- 5/8 (Thứ tư, âm lịch 21/6), 17/8 (Thứ hai, âm lịch 4/7)
- 24/8 (Thứ hai, âm lịch 11/7), 25/8 (Thứ ba, âm lịch 12/7)
- 29/8 (Thứ bảy, âm lịch 16/7), 5/9 (Thứ bảy, âm lịch 23/7)
- 10/9 (Thứ năm, âm lịch 28/7), 29/9 (Thứ ba, âm lịch 17/8)
- 30/9 (Thứ tư, âm lịch 18/8), 11/10 (Chủ nhật, âm lịch 29/8)
- 16/10 (Thứ sáu, âm lịch 4/9), 28/10 (Thứ tư, âm lịch 16/9)
- 29/11 (Chủ nhật, âm lịch 18/10), 11/12 (Thứ sáu, âm lịch 1/11)
- 15/12 (Thứ ba, âm lịch 5/11), 22/12 (Thứ ba, âm lịch 12/11)
- 27/12 (Chủ nhật, âm lịch 17/11)
boi tinh yeu
 
Bói tình yêu - Xem tuổi vợ chồng hợp khắc

7. Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Ngọ

(Ví như tuổi Canh Ngọ: 4/2/1990 - 3/2/1991, Mậu Ngọ: 4/2/1978 - 3/2/1979)
- 24/2 (Thứ ba, âm lịch 6/1), 3/3 (Thứ ba, âm lịch13/1)
- 8/3 (Chủ nhật, âm lịch 18/1), 15/3 (Chủ nhật, âm lịch 25/1)
- 8/4 (Thứ tư, âm lịch 20/2), 13/4 (Thứ hai, âm lịch 25/2)
- 20/4 (Thứ hai, âm lịch 2/3), 2/5 (Thứ bảy, âm lịch 14/3)
- 19/6 (Thứ sáu, âm lịch 4/5), 24/6 (Thứ tư, âm lịch 9/5)
- 1/7 (Thứ tư, âm lịch 16/5), 6/7 (Thứ hai, âm lịch 21/5)
- 13/7 (Thứ hai, âm lịch 28/5), 18/7 (Thứ bảy, âm lịch 3/6)
- 25/7 (Thứ bảy, âm lịch 10/6), 18/8 (Thứ ba, âm lịch 5/7)
- 23/8 (Chủ nhật, âm lịch10/7), 16/9 (Thứ tư, âm lịch 4/8)
- 23/9 (Thứ tư, âm lịch 11/8), 17/10 (Thứ bảy, âm lịch 5/9)
- 10/11 (Thứ ba, âm lịch 29/9), 15/11 (Chủ nhật, âm lịch 4/10)
- 22/11 (Chủ nhật, âm lịch 11/10), 16/12 (Thứ tư, âm lịch 6/11)
- 28/12 (Thứ hai, âm lịch 18/11)

 
Xem ngày kết hôn năm 2015 cho người tuổi Ngọ

8. Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Mùi

(Ví như tuổi Tân Mùi: 4/2/1991-3/2/1992, Kỷ Mùi: 4/2/1979-3/2/1980)
- 28/2 (Thứ bảy, âm lịch 10/1), 12/3 (Thứ năm, âm lịch 22/1)
- 24/3 (Thứ ba, âm lịch 5/2), 5/4 (Chủ nhật, âm lịch 17/2)
- 17/4 (Thứ sáu, âm lịch 29/2), 18/5 (Thứ hai, âm lịch 1/4)
- 11/6 (Thứ năm, âm lịch 25/4), 23/6 (Thứ ba, âm lịch 8/5)
- 5/7 (Chủ nhật, âm lịch 20/5), 17/7 (Thứ sáu, âm lịch 2/6)
- 22/7 (Thứ tư, âm lịch 7/6), 29/7 (Thứ tư, âm lịch 14/6)
- 3/8 (Thứ hai, âm lịch 19/6), 10/8 (Thứ hai, âm lịch 26/6)
- 3/9 (Thứ năm, âm lịch 21/7), 9/10 (Thứ sáu, âm lịch 27/8)
- 21/10 (Thứ tư, âm lịch 9/9), 2/11 (Thứ hai, âm lịch 21/9)
- 14/11 (Thứ bảy, âm lịch 3/10), 19/11 (Thứ năm, âm lịch 8/10)
-8/12 (Thứ ba, âm lịch 27/10), 20/12 (Chủ nhật, âm lịch 10/11)
- 25/12 (Thứ sáu, âm lịch 15/11)

9. Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Thân

(Ví như tuổi Nhâm Thân: 4/2/1992- 3/2/1993, Canh Thân: 4/2/1980 - 3/2/1981)
- 1/3 (Chủ nhật, âm lịch 11/1), 5/3 (Thứ năm, âm lịch 15/1)
- 25/3 (Thứ tư, âm lịch 6/2), 29/3 (Chủ nhật, âm lịch 10/2)
- 6/4 (Thứ hai, âm lịch 18/2), 10/4 (Thứ sáu, âm lịch 22/2)
- 11/4 (Thứ bảy, âm lịch 23/2), 18/4 (Thứ bảy, âm lịch 30/2)
- 22/4 (Thứ tư, âm lịch 4/3), 30/4 (Thứ năm, âm lịch 12/3)
- 4/5 (Thứ hai, âm lịch 16/3), 16/5 (Thứ bảy, âm lịch 28/3)
- 24/5 (Chủ nhật, âm lịch 7/4), 28/5 (Thứ năm, âm lịch 11/4)
- 29/5 (Thứ sáu, âm lịch 12/4), 9/6 (Thứ ba, âm lịch 23/4)
- 17/6 (Thứ tư, âm lịch 2/5), 21/6 (Chủ nhật, âm lịch 6/5)
- 3/7 (Thứ sáu, âm lịch 18/5), 4/7 (Thứ bảy, âm lịch 19/5)
- 15/7 (Thứ tư, âm lịch 30/5), 27/7 (Thứ hai, âm lịch 12/6)
- 9/8 (Chủ nhật, âm lịch 25/6), 16/8 (Chủ nhật, âm lịch 3/7)
- 21/8 (Thứ sáu, âm lịch 8/7), 28/8 (Thứ sáu, âm lịch 15/7)
- 2/9 (Thứ tư, âm lịch 20/7), 14/9 (Thứ hai, âm lịch 2/8)
- 25/9 (Thứ sáu, âm lịch 13/8), 26/9 (Thứ bảy, âm lịch 14/8)
- 19/10 (Thứ hai, âm lịch 7/9), 27/10 (Thứ ba, âm lịch 15/9)
- 1/11 (Chủ nhật, âm lịch 20/9), 20/11 (Thứ sáu, âm lịch 9/10)
- 24/11 (Thứ ba, âm lịch 13/10), 25/11 (Thứ tư, âm lịch 14/10)
- 6/12 (Chủ nhật, âm lịch 25/10), 18/12 (Thứ sáu, âm lịch 8/11)
- 19/12 (Thứ bảy, âm lịch 9/11), 26/12 (Thứ bảy, âm lịch 16/11)
- 30/12 (Thứ tư, âm lịch 20/11)

10. Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Dậu

(Ví như tuổi Tân Dậu: 4/2/1981 - 3/2/1982)
- 5/3 (Thứ năm, âm lịch15/1), 29/3 (Chủ nhật, âm lịch 10/2)
- 10/4 (Thứ sáu, âm lịch 22/2), 11/4 (Thứ bảy, âm lịch 23/2)
- 22/4 (Thứ tư, âm lịch 4/3), 4/5 (Thứ hai, âm lịch 16/3)
- 16/5 (Thứ bảy, âm lịch 28/3), 28/5 (Thứ năm, âm lịch 11/4)
- 29/5 (Thứ sáu, âm lịch 12/4), 9/6 (Thứ ba, âm lịch 23/4)
- 21/6 (Chủ nhật, âm lịch 6/5), 3/7 (Thứ sáu, âm lịch 18/5)
- 4/7 (Thứ bảy, âm lịch 19/5), 15/7 (Thứ tư, âm lịch 30/5)
- 27/7 (Thứ hai, âm lịch12/6), 9/8 (Chủ nhật, âm lịch 25/6)
- 21/8 (Thứ sáu, âm lịch 8/7), 2/9 (Thứ tư, âm lịch 20/7)
- 14/9 (Thứ hai, âm lịch 2/8), 25/9 (Thứ sáu, âm lịch 13/8)
- 26/9 (Thứ bảy, âm lịch14/8), 19/10 (Thứ hai, âm lịch 7/9)
- 1/11 (Chủ nhật, âm lịch 20/9), 24/11 (Thứ ba, âm lịch 13/10)
- 25/11 (Thứ tư, âm lịch 14/10), 6/12 (Chủ nhật, âm lịch 25/10)
- 18/12 (Thứ sáu, âm lịch 8/11), 19/12 (Thứ bảy, âm lịch 9/11)
- 30/12 (Thứ tư, âm lịch 20/11)

11. Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Tuất

(Ví như tuổi Nhâm Tuất: 4/2/1982 - 3/2/1983)
- 20/2 (Thứ sáu, âm lịch 2/1), 4/3 (Thứ tư, âm lịch 14/1)
- 21/4 (Thứ ba, âm lịch 3/3), 15/5 (Thứ sáu, âm lịch 27/3)
- 27/5 (Thứ tư, âm lịch 10/4), 14/7 (Thứ ba, âm lịch 29/5)
- 26/7 (Chủ nhật, âm lịch 11/6), 7/8 (Thứ sáu, âm lịch 23/6)
- 19/8 (Thứ tư, âm lịch 6/7), 12/9 (Thứ bảy, âm lịch 30/7)
- 24/9 (Thứ năm, âm lịch 12/8), 6/10 (Thứ ba, âm lịch 24/8)
- 18/10 (Chủ nhật, âm lịch 6/9), 11/11 (Thứ tư, âm lịch 30/9)
- 23/11 (Thứ hai, âm lịch 12/10), 5/12 (Thứ bảy, âm lịch 24/10)
- 29/12 (Thứ ba, âm lịch 19/11)

12. Xem ngày kết hôn, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả cho người tuổi Hợi

(Ví như tuổi Quý Hợi: 4/2/1983 - 3/2/1984)
- 20/2 (Thứ sáu, âm lịch 2/1), 24/2 (Thứ ba, âm lịch 6/1)
- 3/3 (Thứ ba, âm lịch 13/1), 4/3 (Thứ tư, âm lịch 14/1)
- 8/3 (Chủ nhật, âm lịch 18/1), 15/3 (Chủ nhật, âm lịch 25/1)
- 8/4 (Thứ tư, âm lịch 20/2), 13/4 (Thứ hai, âm lịch 25/2)
- 20/4 (Thứ hai, âm lịch 2/3), 21/4 (Thứ ba, âm lịch 3/3)
- 2/5 (Thứ bảy, âm lịch 14/3), 15/5 (Thứ sáu, âm lịch 27/3)
- 27/5 (Thứ tư, âm lịch 10/4), 19/6 (Thứ sáu, âm lịch 4/5)
- 24/6 (Thứ tư, âm lịch 9/5), 1/7 (Thứ tư, âm lịch 16/5)
- 6/7 (Thứ hai, âm lịch 21/5), 13/7 (Thứ hai, âm lịch 28/5)
- 14/7 (Thứ ba, âm lịch 29/5), 18/7 (Thứ bảy, âm lịch 3/6)
- 25/7 (Thứ bảy, âm lịch 10/6), 26/7 (Chủ nhật, âm lịch 11/6)
- 7/8 (Thứ sáu, âm lịch 23/6), 18/8 (Thứ ba, âm lịch 5/7)
- 19/8 (Thứ tư, âm lịch 6/7), 23/8 (Chủ nhật, âm lịch 10/7)
- 12/9 (Thứ bảy, âm lịch 30/7), 16/9 (Thứ tư, âm lịch 4/8)
- 23/9 (Thứ tư, âm lịch 11/8), 24/9 (Thứ năm, âm lịch 12/8)
- 6/10 (Thứ ba, âm lịch 24/8), 17/10 (Thứ bảy, âm lịch 5/9)
- 18/10 (Chủ nhật, âm lịch 6/9), 10/11 (Thứ ba, âm lịch 29/9)
- 11/11 (Thứ tư, âm lịch 30/9), 15/11 (Chủ nhật, âm lịch 4/10)
- 22/11 (Chủ nhật, âm lịch 11/10), 23/11 (Thứ hai, âm lịch 12/10)
- 5/12 (Thứ bảy, âm lịch 24/10), 16/12 (Thứ tư, âm lịch 6/11)

- 28/12 (Thứ hai, âm lịch 18/11), 29/12 (Thứ ba, âm lịch 19/11)

 

Loading...

TIN TỨC CÙNG CHUYÊN MỤC:

 

DANH SÁCH CHUYÊN MỤC

DANH MỤC